Nam, Ngày sinh 19/8/1997 (Dương lịch) tức ngày 17/7/1997 (Âm lịch), Ngày Quý Tỵ, Tháng Mậu Thân, Năm Đinh Sửu, Nạp âm ngũ hành: Giản Hạ Thủy (Nước dưới sông), Niên mệnh: Thủy.
Cung phi Chấn (3), Cung mệnh Mộc.
Năm | Mệnh | Can | Chi | Cung phi | Cung mệnh | Điểm |
1947 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Ốc Thượng Thổ (Thổ) => Tương khắc |
Đinh (Âm Hỏa) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương đồng, Tương đồng |
Sửu (Âm Thổ) - Hợi (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Chấn - Đoài => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Mộc - Kim => Tương khắc |
2 |
1948 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa) => Chế hóa (Bị khắc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Mậu (Dương Thổ) |
Sửu (Âm Thổ) - Tý (Dương Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Chấn - Cấn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Mộc - Thổ => Chế hóa (Bị khắc) |
0 |
1949 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa) => Chế hóa (Bị khắc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Kỷ (Âm Thổ) |
Sửu (Âm Thổ) - Sửu (Âm Thổ) => Tương đồng |
Chấn - Ly => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Mộc - Hỏa |
5 |
1950 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Tùng Bách Mộc (Mộc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Canh (Dương Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Sửu (Âm Thổ) - Dần (Dương Mộc) => Tương khắc |
Chấn - Khảm => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Mộc - Thủy => Tương sinh |
4 |
1951 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Tùng Bách Mộc (Mộc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Tân (Âm Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Sửu (Âm Thổ) - Mão (Âm Mộc) => Tương khắc |
Chấn - Khôn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Mộc - Thổ => Chế hóa (Bị khắc) |
0 |
1952 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Trường Lưu Thủy (Thủy) => Tương đồng |
Đinh (Âm Hỏa) - Nhâm (Dương Thủy) => Tương khắc |
Sửu (Âm Thổ) - Thìn (Dương Thổ) => Tương đồng |
Chấn - Chấn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Mộc - Mộc => Tương đồng |
4 |
1953 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Trường Lưu Thủy (Thủy) => Tương đồng |
Đinh (Âm Hỏa) - Quý (Âm Thủy) => Tương xung, Tương khắc |
Sửu (Âm Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tam hợp, Tương sinh |
Chấn - Tốn => hướng Diên niên (Tốt) |
Mộc - Mộc => Tương đồng |
9 |
1954 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Sa Trung Kim (Kim) => Tương sinh |
Đinh (Âm Hỏa) - Giáp (Dương Mộc) => Tương sinh |
Sửu (Âm Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa) => Tương hại, Tương sinh |
Chấn - Cấn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Mộc - Thổ => Chế hóa (Bị khắc) |
6 |
1955 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Sa Trung Kim (Kim) => Tương sinh |
Đinh (Âm Hỏa) - Ất (Âm Mộc) => Tương sinh |
Sửu (Âm Thổ) - Mùi (Âm Thổ) => Lục xung, Tương đồng |
Chấn - Càn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Mộc - Kim => Tương khắc |
5 |
1956 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) => Chế hóa (Bị khắc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Bính (Dương Hỏa) => Tương đồng |
Sửu (Âm Thổ) - Thân (Dương Kim) |
Chấn - Đoài => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Mộc - Kim => Tương khắc |
1 |
1957 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) => Chế hóa (Bị khắc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương đồng, Tương đồng |
Sửu (Âm Thổ) - Dậu (Âm Kim) => Tam hợp, |
Chấn - Cấn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Mộc - Thổ => Chế hóa (Bị khắc) |
4 |
1958 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Bình Địa Mộc (Mộc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Mậu (Dương Thổ) |
Sửu (Âm Thổ) - Tuất (Dương Thổ) => Tương đồng |
Chấn - Ly => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Mộc - Hỏa |
5 |
1959 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Bình Địa Mộc (Mộc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Kỷ (Âm Thổ) |
Sửu (Âm Thổ) - Hợi (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Chấn - Khảm => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Mộc - Thủy => Tương sinh |
4 |
1960 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Bích Thượng Thổ (Thổ) => Tương khắc |
Đinh (Âm Hỏa) - Canh (Dương Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Sửu (Âm Thổ) - Tý (Dương Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Chấn - Khôn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Mộc - Thổ => Chế hóa (Bị khắc) |
0 |
1961 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Bích Thượng Thổ (Thổ) => Tương khắc |
Đinh (Âm Hỏa) - Tân (Âm Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Sửu (Âm Thổ) - Sửu (Âm Thổ) => Tương đồng |
Chấn - Chấn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Mộc - Mộc => Tương đồng |
3 |
1962 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Kim Bạch Kim (Kim) => Tương sinh |
Đinh (Âm Hỏa) - Nhâm (Dương Thủy) => Tương khắc |
Sửu (Âm Thổ) - Dần (Dương Mộc) => Tương khắc |
Chấn - Tốn => hướng Diên niên (Tốt) |
Mộc - Mộc => Tương đồng |
6 |
1963 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Kim Bạch Kim (Kim) => Tương sinh |
Đinh (Âm Hỏa) - Quý (Âm Thủy) => Tương xung, Tương khắc |
Sửu (Âm Thổ) - Mão (Âm Mộc) => Tương khắc |
Chấn - Cấn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Mộc - Thổ => Chế hóa (Bị khắc) |
2 |
1964 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa) => Chế hóa (Bị khắc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Giáp (Dương Mộc) => Tương sinh |
Sửu (Âm Thổ) - Thìn (Dương Thổ) => Tương đồng |
Chấn - Càn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Mộc - Kim => Tương khắc |
3 |
1965 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa) => Chế hóa (Bị khắc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Ất (Âm Mộc) => Tương sinh |
Sửu (Âm Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tam hợp, Tương sinh |
Chấn - Đoài => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Mộc - Kim => Tương khắc |
6 |
1966 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Thiên Hà Thủy (Thủy) => Tương đồng |
Đinh (Âm Hỏa) - Bính (Dương Hỏa) => Tương đồng |
Sửu (Âm Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa) => Tương hại, Tương sinh |
Chấn - Cấn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Mộc - Thổ => Chế hóa (Bị khắc) |
4 |
1967 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Thiên Hà Thủy (Thủy) => Tương đồng |
Đinh (Âm Hỏa) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương đồng, Tương đồng |
Sửu (Âm Thổ) - Mùi (Âm Thổ) => Lục xung, Tương đồng |
Chấn - Ly => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Mộc - Hỏa |
8 |
1968 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Đại Trạch Thổ (Thổ) => Tương khắc |
Đinh (Âm Hỏa) - Mậu (Dương Thổ) |
Sửu (Âm Thổ) - Thân (Dương Kim) |
Chấn - Khảm => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Mộc - Thủy => Tương sinh |
4 |
1969 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Đại Trạch Thổ (Thổ) => Tương khắc |
Đinh (Âm Hỏa) - Kỷ (Âm Thổ) |
Sửu (Âm Thổ) - Dậu (Âm Kim) => Tam hợp, |
Chấn - Khôn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Mộc - Thổ => Chế hóa (Bị khắc) |
2 |
1970 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Thoa Xuyến Kim (Kim) => Tương sinh |
Đinh (Âm Hỏa) - Canh (Dương Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Sửu (Âm Thổ) - Tuất (Dương Thổ) => Tương đồng |
Chấn - Chấn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Mộc - Mộc => Tương đồng |
5 |
1971 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Thoa Xuyến Kim (Kim) => Tương sinh |
Đinh (Âm Hỏa) - Tân (Âm Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Sửu (Âm Thổ) - Hợi (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Chấn - Tốn => hướng Diên niên (Tốt) |
Mộc - Mộc => Tương đồng |
6 |
1972 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Tang Đố Mộc (Mộc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Nhâm (Dương Thủy) => Tương khắc |
Sửu (Âm Thổ) - Tý (Dương Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Chấn - Cấn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Mộc - Thổ => Chế hóa (Bị khắc) |
0 |
1973 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Tang Đố Mộc (Mộc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Quý (Âm Thủy) => Tương xung, Tương khắc |
Sửu (Âm Thổ) - Sửu (Âm Thổ) => Tương đồng |
Chấn - Càn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Mộc - Kim => Tương khắc |
1 |
1974 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Đại Khe Thủy (Thủy) => Tương đồng |
Đinh (Âm Hỏa) - Giáp (Dương Mộc) => Tương sinh |
Sửu (Âm Thổ) - Dần (Dương Mộc) => Tương khắc |
Chấn - Đoài => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Mộc - Kim => Tương khắc |
3 |
1975 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Đại Khe Thủy (Thủy) => Tương đồng |
Đinh (Âm Hỏa) - Ất (Âm Mộc) => Tương sinh |
Sửu (Âm Thổ) - Mão (Âm Mộc) => Tương khắc |
Chấn - Cấn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Mộc - Thổ => Chế hóa (Bị khắc) |
3 |
1976 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Sa Trung Thổ (Thổ) => Tương khắc |
Đinh (Âm Hỏa) - Bính (Dương Hỏa) => Tương đồng |
Sửu (Âm Thổ) - Thìn (Dương Thổ) => Tương đồng |
Chấn - Ly => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Mộc - Hỏa |
6 |
1977 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Sa Trung Thổ (Thổ) => Tương khắc |
Đinh (Âm Hỏa) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương đồng, Tương đồng |
Sửu (Âm Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tam hợp, Tương sinh |
Chấn - Khảm => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Mộc - Thủy => Tương sinh |
10 |
1978 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa) => Chế hóa (Bị khắc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Mậu (Dương Thổ) |
Sửu (Âm Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa) => Tương hại, Tương sinh |
Chấn - Khôn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Mộc - Thổ => Chế hóa (Bị khắc) |
2 |
1979 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa) => Chế hóa (Bị khắc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Kỷ (Âm Thổ) |
Sửu (Âm Thổ) - Mùi (Âm Thổ) => Lục xung, Tương đồng |
Chấn - Chấn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Mộc - Mộc => Tương đồng |
3 |
1980 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Thạch Lựu Mộc (Mộc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Canh (Dương Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Sửu (Âm Thổ) - Thân (Dương Kim) |
Chấn - Tốn => hướng Diên niên (Tốt) |
Mộc - Mộc => Tương đồng |
4 |
1981 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Thạch Lựu Mộc (Mộc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Tân (Âm Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Sửu (Âm Thổ) - Dậu (Âm Kim) => Tam hợp, |
Chấn - Cấn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Mộc - Thổ => Chế hóa (Bị khắc) |
2 |
1982 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Đại Hải Thủy (Thủy) => Tương đồng |
Đinh (Âm Hỏa) - Nhâm (Dương Thủy) => Tương khắc |
Sửu (Âm Thổ) - Tuất (Dương Thổ) => Tương đồng |
Chấn - Càn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Mộc - Kim => Tương khắc |
2 |
1983 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Đại Hải Thủy (Thủy) => Tương đồng |
Đinh (Âm Hỏa) - Quý (Âm Thủy) => Tương xung, Tương khắc |
Sửu (Âm Thổ) - Hợi (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Chấn - Đoài => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Mộc - Kim => Tương khắc |
1 |
1984 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Hải Trung Kim (Kim) => Tương sinh |
Đinh (Âm Hỏa) - Giáp (Dương Mộc) => Tương sinh |
Sửu (Âm Thổ) - Tý (Dương Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Chấn - Cấn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Mộc - Thổ => Chế hóa (Bị khắc) |
4 |
1985 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Hải Trung Kim (Kim) => Tương sinh |
Đinh (Âm Hỏa) - Ất (Âm Mộc) => Tương sinh |
Sửu (Âm Thổ) - Sửu (Âm Thổ) => Tương đồng |
Chấn - Ly => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Mộc - Hỏa |
9 |
1986 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Lư Trung Hỏa (Hỏa) => Chế hóa (Bị khắc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Bính (Dương Hỏa) => Tương đồng |
Sửu (Âm Thổ) - Dần (Dương Mộc) => Tương khắc |
Chấn - Khảm => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Mộc - Thủy => Tương sinh |
5 |
1987 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Lư Trung Hỏa (Hỏa) => Chế hóa (Bị khắc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương đồng, Tương đồng |
Sửu (Âm Thổ) - Mão (Âm Mộc) => Tương khắc |
Chấn - Khôn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Mộc - Thổ => Chế hóa (Bị khắc) |
2 |
1988 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Đại Lâm Mộc (Mộc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Mậu (Dương Thổ) |
Sửu (Âm Thổ) - Thìn (Dương Thổ) => Tương đồng |
Chấn - Chấn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Mộc - Mộc => Tương đồng |
3 |
1989 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Đại Lâm Mộc (Mộc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Kỷ (Âm Thổ) |
Sửu (Âm Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tam hợp, Tương sinh |
Chấn - Tốn => hướng Diên niên (Tốt) |
Mộc - Mộc => Tương đồng |
8 |
1990 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Lộ Bàng Thổ (Thổ) => Tương khắc |
Đinh (Âm Hỏa) - Canh (Dương Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Sửu (Âm Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa) => Tương hại, Tương sinh |
Chấn - Cấn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Mộc - Thổ => Chế hóa (Bị khắc) |
2 |
1991 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Lộ Bàng Thổ (Thổ) => Tương khắc |
Đinh (Âm Hỏa) - Tân (Âm Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Sửu (Âm Thổ) - Mùi (Âm Thổ) => Lục xung, Tương đồng |
Chấn - Càn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Mộc - Kim => Tương khắc |
1 |
1992 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Kiếm Phong Kim (Kim) => Tương sinh |
Đinh (Âm Hỏa) - Nhâm (Dương Thủy) => Tương khắc |
Sửu (Âm Thổ) - Thân (Dương Kim) |
Chấn - Đoài => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Mộc - Kim => Tương khắc |
2 |
1993 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Kiếm Phong Kim (Kim) => Tương sinh |
Đinh (Âm Hỏa) - Quý (Âm Thủy) => Tương xung, Tương khắc |
Sửu (Âm Thổ) - Dậu (Âm Kim) => Tam hợp, |
Chấn - Cấn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Mộc - Thổ => Chế hóa (Bị khắc) |
4 |
1994 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) => Chế hóa (Bị khắc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Giáp (Dương Mộc) => Tương sinh |
Sửu (Âm Thổ) - Tuất (Dương Thổ) => Tương đồng |
Chấn - Ly => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Mộc - Hỏa |
7 |
1995 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) => Chế hóa (Bị khắc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Ất (Âm Mộc) => Tương sinh |
Sửu (Âm Thổ) - Hợi (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Chấn - Khảm => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Mộc - Thủy => Tương sinh |
6 |
1996 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Giản Hạ Thủy (Thủy) => Tương đồng |
Đinh (Âm Hỏa) - Bính (Dương Hỏa) => Tương đồng |
Sửu (Âm Thổ) - Tý (Dương Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Chấn - Khôn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Mộc - Thổ => Chế hóa (Bị khắc) |
2 |
1997 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Giản Hạ Thủy (Thủy) => Tương đồng |
Đinh (Âm Hỏa) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương đồng, Tương đồng |
Sửu (Âm Thổ) - Sửu (Âm Thổ) => Tương đồng |
Chấn - Chấn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Mộc - Mộc => Tương đồng |
6 |
1998 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Thành Đầu Thổ (Thổ) => Tương khắc |
Đinh (Âm Hỏa) - Mậu (Dương Thổ) |
Sửu (Âm Thổ) - Dần (Dương Mộc) => Tương khắc |
Chấn - Tốn => hướng Diên niên (Tốt) |
Mộc - Mộc => Tương đồng |
4 |
1999 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Thành Đầu Thổ (Thổ) => Tương khắc |
Đinh (Âm Hỏa) - Kỷ (Âm Thổ) |
Sửu (Âm Thổ) - Mão (Âm Mộc) => Tương khắc |
Chấn - Cấn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Mộc - Thổ => Chế hóa (Bị khắc) |
0 |
2000 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Bạch Lạp Kim (Kim) => Tương sinh |
Đinh (Âm Hỏa) - Canh (Dương Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Sửu (Âm Thổ) - Thìn (Dương Thổ) => Tương đồng |
Chấn - Càn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Mộc - Kim => Tương khắc |
3 |
2001 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Bạch Lạp Kim (Kim) => Tương sinh |
Đinh (Âm Hỏa) - Tân (Âm Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Sửu (Âm Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tam hợp, Tương sinh |
Chấn - Đoài => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Mộc - Kim => Tương khắc |
6 |
2002 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Dương Liễu Mộc (Mộc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Nhâm (Dương Thủy) => Tương khắc |
Sửu (Âm Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa) => Tương hại, Tương sinh |
Chấn - Cấn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Mộc - Thổ => Chế hóa (Bị khắc) |
2 |
2003 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Dương Liễu Mộc (Mộc) |
Đinh (Âm Hỏa) - Quý (Âm Thủy) => Tương xung, Tương khắc |
Sửu (Âm Thổ) - Mùi (Âm Thổ) => Lục xung, Tương đồng |
Chấn - Ly => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Mộc - Hỏa |
5 |
2004 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Tuyền Trung Thủy (Thủy) => Tương đồng |
Đinh (Âm Hỏa) - Giáp (Dương Mộc) => Tương sinh |
Sửu (Âm Thổ) - Thân (Dương Kim) |
Chấn - Khảm => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Mộc - Thủy => Tương sinh |
7 |
2005 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Tuyền Trung Thủy (Thủy) => Tương đồng |
Đinh (Âm Hỏa) - Ất (Âm Mộc) => Tương sinh |
Sửu (Âm Thổ) - Dậu (Âm Kim) => Tam hợp, |
Chấn - Khôn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Mộc - Thổ => Chế hóa (Bị khắc) |
5 |
2006 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Ốc Thượng Thổ (Thổ) => Tương khắc |
Đinh (Âm Hỏa) - Bính (Dương Hỏa) => Tương đồng |
Sửu (Âm Thổ) - Tuất (Dương Thổ) => Tương đồng |
Chấn - Chấn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Mộc - Mộc => Tương đồng |
4 |
2007 | Giản Hạ Thủy (Thủy) - Ốc Thượng Thổ (Thổ) => Tương khắc |
Đinh (Âm Hỏa) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương đồng, Tương đồng |
Sửu (Âm Thổ) - Hợi (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Chấn - Tốn => hướng Diên niên (Tốt) |
Mộc - Mộc => Tương đồng |
6 |