Nam, Ngày sinh 6/12/1994 (Dương lịch) tức ngày 4/11/1994 (Âm lịch), Ngày Bính Dần, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Tuất, Nạp âm ngũ hành: Sơn Đầu Hỏa (Lửa đỉnh núi), Niên mệnh: Hỏa.
Cung phi Càn (6), Cung mệnh Kim.
Năm | Mệnh | Can | Chi | Cung phi | Cung mệnh | Điểm |
1944 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Tuyền Trung Thủy (Thủy) => Tương khắc |
Giáp (Dương Mộc) - Giáp (Dương Mộc) => Tương đồng, Tương đồng |
Tuất (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim) |
Càn - Tốn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Kim - Mộc => Chế hóa (Bị khắc) |
2 |
1945 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Tuyền Trung Thủy (Thủy) => Tương khắc |
Giáp (Dương Mộc) - Ất (Âm Mộc) => Tương đồng |
Tuất (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim) => Tương hại, |
Càn - Cấn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Kim - Thổ => Tương sinh |
5 |
1946 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Ốc Thượng Thổ (Thổ) |
Giáp (Dương Mộc) - Bính (Dương Hỏa) |
Tuất (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ) => Tương đồng |
Càn - Càn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Kim - Kim => Tương đồng |
3 |
1947 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Ốc Thượng Thổ (Thổ) |
Giáp (Dương Mộc) - Đinh (Âm Hỏa) |
Tuất (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Càn - Đoài => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Kim - Kim => Tương đồng |
5 |
1948 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa) => Tương đồng |
Giáp (Dương Mộc) - Mậu (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Tuất (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Càn - Cấn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Kim - Thổ => Tương sinh |
5 |
1949 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa) => Tương đồng |
Giáp (Dương Mộc) - Kỷ (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Tuất (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ) => Tương đồng |
Càn - Ly => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Kim - Hỏa => Tương khắc |
2 |
1950 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Tùng Bách Mộc (Mộc) => Tương sinh |
Giáp (Dương Mộc) - Canh (Dương Kim) => Tương xung, Tương khắc |
Tuất (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc) => Tam hợp, Tương khắc |
Càn - Khảm => hướng Lục sát (Không tốt) |
Kim - Thủy |
4 |
1951 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Tùng Bách Mộc (Mộc) => Tương sinh |
Giáp (Dương Mộc) - Tân (Âm Kim) => Tương khắc |
Tuất (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc) => Tương khắc |
Càn - Khôn => hướng Diên niên (Tốt) |
Kim - Thổ => Tương sinh |
7 |
1952 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Trường Lưu Thủy (Thủy) => Tương khắc |
Giáp (Dương Mộc) - Nhâm (Dương Thủy) => Tương sinh |
Tuất (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ) => Lục xung, Tương đồng |
Càn - Chấn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Kim - Mộc => Chế hóa (Bị khắc) |
3 |
1953 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Trường Lưu Thủy (Thủy) => Tương khắc |
Giáp (Dương Mộc) - Quý (Âm Thủy) => Tương sinh |
Tuất (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Càn - Tốn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Kim - Mộc => Chế hóa (Bị khắc) |
4 |
1954 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Sa Trung Kim (Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Giáp (Dương Mộc) - Giáp (Dương Mộc) => Tương đồng, Tương đồng |
Tuất (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa) => Tam hợp, Tương sinh |
Càn - Cấn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Kim - Thổ => Tương sinh |
10 |
1955 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Sa Trung Kim (Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Giáp (Dương Mộc) - Ất (Âm Mộc) => Tương đồng |
Tuất (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ) => Tương đồng |
Càn - Càn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Kim - Kim => Tương đồng |
4 |
1956 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) => Tương đồng |
Giáp (Dương Mộc) - Bính (Dương Hỏa) |
Tuất (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim) |
Càn - Đoài => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Kim - Kim => Tương đồng |
6 |
1957 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) => Tương đồng |
Giáp (Dương Mộc) - Đinh (Âm Hỏa) |
Tuất (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim) => Tương hại, |
Càn - Cấn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Kim - Thổ => Tương sinh |
5 |
1958 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Bình Địa Mộc (Mộc) => Tương sinh |
Giáp (Dương Mộc) - Mậu (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Tuất (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ) => Tương đồng |
Càn - Ly => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Kim - Hỏa => Tương khắc |
3 |
1959 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Bình Địa Mộc (Mộc) => Tương sinh |
Giáp (Dương Mộc) - Kỷ (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Tuất (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Càn - Khảm => hướng Lục sát (Không tốt) |
Kim - Thủy |
2 |
1960 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Bích Thượng Thổ (Thổ) |
Giáp (Dương Mộc) - Canh (Dương Kim) => Tương xung, Tương khắc |
Tuất (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Càn - Khôn => hướng Diên niên (Tốt) |
Kim - Thổ => Tương sinh |
5 |
1961 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Bích Thượng Thổ (Thổ) |
Giáp (Dương Mộc) - Tân (Âm Kim) => Tương khắc |
Tuất (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ) => Tương đồng |
Càn - Chấn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Kim - Mộc => Chế hóa (Bị khắc) |
1 |
1962 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Kim Bạch Kim (Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Giáp (Dương Mộc) - Nhâm (Dương Thủy) => Tương sinh |
Tuất (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc) => Tam hợp, Tương khắc |
Càn - Tốn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Kim - Mộc => Chế hóa (Bị khắc) |
4 |
1963 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Kim Bạch Kim (Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Giáp (Dương Mộc) - Quý (Âm Thủy) => Tương sinh |
Tuất (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc) => Tương khắc |
Càn - Cấn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Kim - Thổ => Tương sinh |
6 |
1964 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa) => Tương đồng |
Giáp (Dương Mộc) - Giáp (Dương Mộc) => Tương đồng, Tương đồng |
Tuất (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ) => Lục xung, Tương đồng |
Càn - Càn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Kim - Kim => Tương đồng |
6 |
1965 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa) => Tương đồng |
Giáp (Dương Mộc) - Ất (Âm Mộc) => Tương đồng |
Tuất (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Càn - Đoài => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Kim - Kim => Tương đồng |
9 |
1966 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy) => Tương khắc |
Giáp (Dương Mộc) - Bính (Dương Hỏa) |
Tuất (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa) => Tam hợp, Tương sinh |
Càn - Cấn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Kim - Thổ => Tương sinh |
8 |
1967 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy) => Tương khắc |
Giáp (Dương Mộc) - Đinh (Âm Hỏa) |
Tuất (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ) => Tương đồng |
Càn - Ly => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Kim - Hỏa => Tương khắc |
1 |
1968 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Đại Trạch Thổ (Thổ) |
Giáp (Dương Mộc) - Mậu (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Tuất (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim) |
Càn - Khảm => hướng Lục sát (Không tốt) |
Kim - Thủy |
0 |
1969 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Đại Trạch Thổ (Thổ) |
Giáp (Dương Mộc) - Kỷ (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Tuất (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim) => Tương hại, |
Càn - Khôn => hướng Diên niên (Tốt) |
Kim - Thổ => Tương sinh |
5 |
1970 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Thoa Xuyến Kim (Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Giáp (Dương Mộc) - Canh (Dương Kim) => Tương xung, Tương khắc |
Tuất (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ) => Tương đồng |
Càn - Chấn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Kim - Mộc => Chế hóa (Bị khắc) |
1 |
1971 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Thoa Xuyến Kim (Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Giáp (Dương Mộc) - Tân (Âm Kim) => Tương khắc |
Tuất (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Càn - Tốn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Kim - Mộc => Chế hóa (Bị khắc) |
0 |
1972 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Tang Đố Mộc (Mộc) => Tương sinh |
Giáp (Dương Mộc) - Nhâm (Dương Thủy) => Tương sinh |
Tuất (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Càn - Cấn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Kim - Thổ => Tương sinh |
8 |
1973 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Tang Đố Mộc (Mộc) => Tương sinh |
Giáp (Dương Mộc) - Quý (Âm Thủy) => Tương sinh |
Tuất (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ) => Tương đồng |
Càn - Càn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Kim - Kim => Tương đồng |
7 |
1974 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Đại Khe Thủy (Thủy) => Tương khắc |
Giáp (Dương Mộc) - Giáp (Dương Mộc) => Tương đồng, Tương đồng |
Tuất (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc) => Tam hợp, Tương khắc |
Càn - Đoài => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Kim - Kim => Tương đồng |
9 |
1975 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Đại Khe Thủy (Thủy) => Tương khắc |
Giáp (Dương Mộc) - Ất (Âm Mộc) => Tương đồng |
Tuất (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc) => Tương khắc |
Càn - Cấn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Kim - Thổ => Tương sinh |
5 |
1976 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Sa Trung Thổ (Thổ) |
Giáp (Dương Mộc) - Bính (Dương Hỏa) |
Tuất (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ) => Lục xung, Tương đồng |
Càn - Ly => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Kim - Hỏa => Tương khắc |
1 |
1977 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Sa Trung Thổ (Thổ) |
Giáp (Dương Mộc) - Đinh (Âm Hỏa) |
Tuất (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Càn - Khảm => hướng Lục sát (Không tốt) |
Kim - Thủy |
2 |
1978 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa) => Tương đồng |
Giáp (Dương Mộc) - Mậu (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Tuất (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa) => Tam hợp, Tương sinh |
Càn - Khôn => hướng Diên niên (Tốt) |
Kim - Thổ => Tương sinh |
10 |
1979 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa) => Tương đồng |
Giáp (Dương Mộc) - Kỷ (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Tuất (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ) => Tương đồng |
Càn - Chấn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Kim - Mộc => Chế hóa (Bị khắc) |
2 |
1980 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Thạch Lựu Mộc (Mộc) => Tương sinh |
Giáp (Dương Mộc) - Canh (Dương Kim) => Tương xung, Tương khắc |
Tuất (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim) |
Càn - Tốn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Kim - Mộc => Chế hóa (Bị khắc) |
2 |
1981 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Thạch Lựu Mộc (Mộc) => Tương sinh |
Giáp (Dương Mộc) - Tân (Âm Kim) => Tương khắc |
Tuất (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim) => Tương hại, |
Càn - Cấn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Kim - Thổ => Tương sinh |
6 |
1982 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Đại Hải Thủy (Thủy) => Tương khắc |
Giáp (Dương Mộc) - Nhâm (Dương Thủy) => Tương sinh |
Tuất (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ) => Tương đồng |
Càn - Càn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Kim - Kim => Tương đồng |
5 |
1983 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Đại Hải Thủy (Thủy) => Tương khắc |
Giáp (Dương Mộc) - Quý (Âm Thủy) => Tương sinh |
Tuất (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Càn - Đoài => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Kim - Kim => Tương đồng |
7 |
1984 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Hải Trung Kim (Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Giáp (Dương Mộc) - Giáp (Dương Mộc) => Tương đồng, Tương đồng |
Tuất (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Càn - Cấn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Kim - Thổ => Tương sinh |
6 |
1985 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Hải Trung Kim (Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Giáp (Dương Mộc) - Ất (Âm Mộc) => Tương đồng |
Tuất (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ) => Tương đồng |
Càn - Ly => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Kim - Hỏa => Tương khắc |
2 |
1986 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Lư Trung Hỏa (Hỏa) => Tương đồng |
Giáp (Dương Mộc) - Bính (Dương Hỏa) |
Tuất (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc) => Tam hợp, Tương khắc |
Càn - Khảm => hướng Lục sát (Không tốt) |
Kim - Thủy |
3 |
1987 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Lư Trung Hỏa (Hỏa) => Tương đồng |
Giáp (Dương Mộc) - Đinh (Âm Hỏa) |
Tuất (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc) => Tương khắc |
Càn - Khôn => hướng Diên niên (Tốt) |
Kim - Thổ => Tương sinh |
6 |
1988 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Đại Lâm Mộc (Mộc) => Tương sinh |
Giáp (Dương Mộc) - Mậu (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Tuất (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ) => Lục xung, Tương đồng |
Càn - Chấn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Kim - Mộc => Chế hóa (Bị khắc) |
3 |
1989 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Đại Lâm Mộc (Mộc) => Tương sinh |
Giáp (Dương Mộc) - Kỷ (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Tuất (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Càn - Tốn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Kim - Mộc => Chế hóa (Bị khắc) |
4 |
1990 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Lộ Bàng Thổ (Thổ) |
Giáp (Dương Mộc) - Canh (Dương Kim) => Tương xung, Tương khắc |
Tuất (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa) => Tam hợp, Tương sinh |
Càn - Cấn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Kim - Thổ => Tương sinh |
8 |
1991 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Lộ Bàng Thổ (Thổ) |
Giáp (Dương Mộc) - Tân (Âm Kim) => Tương khắc |
Tuất (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ) => Tương đồng |
Càn - Càn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Kim - Kim => Tương đồng |
3 |
1992 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Kiếm Phong Kim (Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Giáp (Dương Mộc) - Nhâm (Dương Thủy) => Tương sinh |
Tuất (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim) |
Càn - Đoài => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Kim - Kim => Tương đồng |
7 |
1993 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Kiếm Phong Kim (Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Giáp (Dương Mộc) - Quý (Âm Thủy) => Tương sinh |
Tuất (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim) => Tương hại, |
Càn - Cấn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Kim - Thổ => Tương sinh |
6 |
1994 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) => Tương đồng |
Giáp (Dương Mộc) - Giáp (Dương Mộc) => Tương đồng, Tương đồng |
Tuất (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ) => Tương đồng |
Càn - Ly => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Kim - Hỏa => Tương khắc |
4 |
1995 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) => Tương đồng |
Giáp (Dương Mộc) - Ất (Âm Mộc) => Tương đồng |
Tuất (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Càn - Khảm => hướng Lục sát (Không tốt) |
Kim - Thủy |
2 |
1996 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Giản Hạ Thủy (Thủy) => Tương khắc |
Giáp (Dương Mộc) - Bính (Dương Hỏa) |
Tuất (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Càn - Khôn => hướng Diên niên (Tốt) |
Kim - Thổ => Tương sinh |
5 |
1997 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Giản Hạ Thủy (Thủy) => Tương khắc |
Giáp (Dương Mộc) - Đinh (Âm Hỏa) |
Tuất (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ) => Tương đồng |
Càn - Chấn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Kim - Mộc => Chế hóa (Bị khắc) |
1 |
1998 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Thành Đầu Thổ (Thổ) |
Giáp (Dương Mộc) - Mậu (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Tuất (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc) => Tam hợp, Tương khắc |
Càn - Tốn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Kim - Mộc => Chế hóa (Bị khắc) |
2 |
1999 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Thành Đầu Thổ (Thổ) |
Giáp (Dương Mộc) - Kỷ (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Tuất (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc) => Tương khắc |
Càn - Cấn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Kim - Thổ => Tương sinh |
4 |
2000 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Bạch Lạp Kim (Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Giáp (Dương Mộc) - Canh (Dương Kim) => Tương xung, Tương khắc |
Tuất (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ) => Lục xung, Tương đồng |
Càn - Càn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Kim - Kim => Tương đồng |
3 |
2001 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Bạch Lạp Kim (Kim) => Chế hóa (Bị khắc) |
Giáp (Dương Mộc) - Tân (Âm Kim) => Tương khắc |
Tuất (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Càn - Đoài => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Kim - Kim => Tương đồng |
7 |
2002 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Dương Liễu Mộc (Mộc) => Tương sinh |
Giáp (Dương Mộc) - Nhâm (Dương Thủy) => Tương sinh |
Tuất (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa) => Tam hợp, Tương sinh |
Càn - Cấn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Kim - Thổ => Tương sinh |
12 |
2003 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Dương Liễu Mộc (Mộc) => Tương sinh |
Giáp (Dương Mộc) - Quý (Âm Thủy) => Tương sinh |
Tuất (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ) => Tương đồng |
Càn - Ly => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Kim - Hỏa => Tương khắc |
5 |
2004 | Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Tuyền Trung Thủy (Thủy) => Tương khắc |
Giáp (Dương Mộc) - Giáp (Dương Mộc) => Tương đồng, Tương đồng |
Tuất (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim) |
Càn - Khảm => hướng Lục sát (Không tốt) |
Kim - Thủy |
2 |